MultiHandy 2025 chú ý đến việc sử dụng các phép đo có độ chính xác cao cho các hệ thống kỹ thuật phức tạp thay vì các phép đo analog cũ.
| Number | 2 |
| Signals | 0 … 20 mA, 4 … 20 mA, 0 … 10 V, 2 … 10 V |
| Frequency | |
| Number | 2 |
| Frequency signals | FRQ, ±FRQ, CNT, ±CNT |
| Frequency range | 1 … 10 kHz |
| Configurable (*) | |
| Number | 2 |
| Calculated / CAN | |
| Number | 1 |
| CAN interface | – |
| Memory | |
| Fastest recording rate | 1 ms |
| Number of recordings | 5 |
| Number of readings per recording | 120,000 |
| Internal memory | 2 MB |
| Sampling rate | 1 ms, 10 ms, 100 ms, 1 s, 10 s |
| Recording duration Sampling rate / Filter | 60 s … 166 h |
| Fastest sensor sampling rate | 1 kHz |
| Display | |
| Display size | 2.6" |
| Display type | Monochrome LCD display |
| Max. channels shown | 3 |
| Min/Max | Yes |
| General | |
| Sensor detection | ISDS |
| Calculated measurement values | Differential, hydraulic power |
| Expansions | MultiXtend UI, Split |
| Degree of protection | IP40 |
| Operating temperature | -10 … 60 °C |
| Battery | NiMH |
| Battery duration | > 10 h (two sensors) |
| Battery charging time | < 12 h |
Được ứng dụng rộng và phổ biến tại các nhà máy Thép lớn ở VN, các đội dịch vụ đo đạt trên xe công trường, xe nông nghiệp, nhà máy khác, trung tâm đo kiểm dịch vụ thủy lực/ Hydraulic testbench.
