Cảm biến lưu lượng Hydrotechnik ngành công nghiệp Thủy lực có xu hướng gần đây sử dụng chất lỏng áp suất cao. Vì vậy, có thể có một số ứng dụng thủy lực cần đo lưu lượng chất lỏng đi qua một điểm nhất định tại bất kỳ thời điểm cụ thể nào, Mục đích chính là xử lý sự cố, theo dõi hiệu suất, áp suất, theo dõi lưu lượng, so sánh, v.v.
Cảm biến đo lưu lượng Hydrotechnik ngành công nghiệp Thủy lực có xu hướng gần đây sử dụng chất lỏng áp suất cao. Vì vậy, có thể có một số ứng dụng thủy lực cần đo lưu lượng chất lỏng đi qua một điểm nhất định tại bất kỳ thời điểm cụ thể nào, Mục đích chính là xử lý sự cố, theo dõi hiệu suất, áp suất, theo dõi lưu lượng, so sánh, v.v.
VÌ SAO hãng HYDROTECHNIK là lựa chọn hàng đầu hiện nay tại Vietnam và Thế Giới.
Hydrotechnik cung cấp nhiều loại tuabin dòng chảy để đo chính xác nước và dầu thủy lực từ 1...2250 l/phút và áp suất lên tới 690 bar. Được tối ưu hóa để sử dụng với các thiết bị đo Hydrotechnik hoặc với tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn cho hầu hết các thiết bị công nghiệp tiêu chuẩn.
TIÊN PHONG HYDRAULIC ENGINEERING Corp. hiện là PARTNER chiến lược cung cấp thiết bị chính hãng HYDROTECHNIK tại Việt Nam,
Turbine flow meters: HySense® QT |
Gear flow meters: HySense® QG |
Characteristics
Applications
|
Characteristics
Applications
|
Series |
|
Measuring range |
Output signal / Measuring accuracy |
Mechanical connection |
Fluid |
Special characteristics |
---|---|---|---|---|---|---|
QT 2xx |
|
1 …10 5 … 100 15 … 300 25 … 600 |
Frequency (Hz) ±0.5% of reading¹‚² CANopen ±0.5% of reading² Analog 4 … 20 mA ±0.5% of reading² plus ±0.1% of full scale |
ISO 228
G 1/4, G 3/4, G 1 1/4, G 1 1/2 |
Water, oil-in-water emulsion, water and glycol mixtures, liquids containing water such as HFA / HFC |
Stainless steel body for harsh ambient conditions A wide variety of sizes Carbide plain bearing |
QT 3xx |
|
45 … 1000 |
Frequency (Hz) ±0.5% of reading¹‚² CANopen ±0.5% of reading² Analog 4 … 20 mA ±0.5% of reading² plus ±0.1% of full scale |
SAE 2” code 62 |
Fuels, water, hydraulic fluids, transmission fluids, oil-in-water emulsions, water and glycol mixtures, brake fluid, Skydrol |
Low pressure differential |
QT 4xx |
|
16 … 600 |
Frequency (Hz) ±0.5% of reading¹‚² CANopen ±0.5% of reading² Analog 4 … 20 mA ±0.5% of reading² plus ±0.1% of full scale |
SO 228 |
Fuels, hydraulic fluids, transmission fluids, brake fluid, Skydrol |
Reinforced construction for especially harsh operating conditions |
QT 5xx |
|
1 … 20 |
Frequency (Hz) ±0.5% of reading¹² CANopen ±0.5% of reading² Analog 4 … 20 mA ±0.5% of reading² plus ±0.1% of full scale |
ISO 228 |
Fuels, water, hydraulic fluids, transmission fluids, oil-in-water emulsions, water and glycol mixtures, brake fluid, Skydrol |
Hydrotechnik standard |
QT 600 |
|
9 … 300 |
Frequency (Hz) / ±2.5% of reading for 5 … 100 mm²/s |
ISO 228 |
Hydraulic fluids, transmission fluids, and other mineral-based oils |
Flow measurements for a wide viscosity range with extremely high measuring accuracy |
Xem đầy đủ thông tin sản phẩm tại ĐÂY hoặc liên hệ TPE (hotline/zalo) để được hỗ trợ nhanh nhất